Từ vựng tiếng anh theo chủ đề về thính giác
Bài 1/3 : Cần nhớ 15 từ
cry( verb )
[krai]khóc |
Ví dụ:
- Don't cry, Mary.
- Đừng khóc, Mary.
hear( verb )
[hə:d]nghe |
noisy( adjective )
['nɔizi]ồn ào, om sòm, huyên náo |
voice( noun )
[vɔis]chất giọng |
scream( noun )
[skri:m]tiếng gào thét, tiếng hét |
listen( verb )
['lisn]lắng nghe; nghe theo |
deaf( adjective )
[def]điếc |
silent( verb )
['sailənt]im lặng |
sound( noun )
[saund]âm thanh |
Ví dụ:
- They sound terrific.
- Chúng phát ra âm thanh tuyệt vời.
whisper( adjective )
['wispə]thì thầm |
Ví dụ:
- I whisper in your ear.
- Tôi thầm thì vào tai em.
dumbfound( verb )
[dʌm'faund]làm chết lặng |
Ví dụ:
- we were completely dumbfounded by her rudeness
- chúng tôi lặng người vì sự thô lỗ của cô ta
crash( verb )
[kræ∫]tông vào |
Ví dụ:
- The tree pitched down after the crash.
- Cái cây bất ngờ đổ xuống sau vụ va chạm.
pronounce( verb )
[prə'nauns]tuyên bố |
hearing( noun )
['hiəriη]sự nghe |
chat( verb )
[t∫æt]tán gẫu |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !