Học 50 trạng từ thiết yếu trong Toeic
Bài 1/3 : Cần nhớ 15 từ
recently( adverb )
['ri:sntli]gần đây, mới đây |
increasingly( adverb )
[ɪnˈkriːsɪŋli]ngày càng |
exactly( adverb )
[ig'zæktli]chính xác |
briefly( adverb )
['bri:fli]ngắn gọn |
anxiously( adverb )
['æηk∫əsli]lo lắng |
brightly( adverb )
['braitli]rực rỡ |
formally( adverb )
['fɔ:mlli]chính thức |
broadly( adverb )
['brɔ:dli]rộng rãi |
completely( adverb )
[kəm'pli:tli]hoàn toàn |
apparently( adverb )
[ə'pærəntli]hình như |
significantly( adverb )
[sig'nifikəntli]một cách đáng kể |
similarly( adverb )
['similəli]tương tự, giống nhau |
strongly( adverb )
[ˈstrɔːŋli]mạnh mẽ |
sincerely( adverb )
[sin'siəli]một cách chân thành |
dramatically( adverb )
[drə'mætikəli]đột ngột |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !