1100 từ thông dụng trong Toeic
Bài 1/73 : Cần nhớ 15 từ
accept( verb )
![]() [ək'sept]chấp nhận |
![]() |
Ví dụ:
- We accept your proposal.
- Chúng tôi chấp nhận đề nghị của bạn.
balance( n )
![]() ['bæləns]số dư |
![]() |
candidate( n )
![]() ['kændidit]Ứng viên |
![]() |
access( verb )
![]() ['ækses]truy cập |
![]() |
Ví dụ:
- I cannot access internet.
- Tôi không thể truy cập internet được
background( noun )
![]() ['bækgraund]tiểu sử |
![]() |
campaign( noun )
![]() [kæm'pein]chiến dịch |
![]() |
Ví dụ:
- Which campaign?
- Chiến dịch nào?
chair( verb )
![]() [t∫eə]chủ trì |
![]() |
Ví dụ:
- to chair a conference
- chủ trì một hội nghị
deal( noun )
![]() [di:l]thỏa thuận |
![]() |
employment( noun )
![]() [im'plɔimənt]việc làm |
![]() |
guide( verb )
![]() [gaid]hướng dẫn |
![]() |
handle( verb )
![]() ['hændl]xử lý |
![]() |
Ví dụ:
- We handle family matter.
- Chúng tôi xử lý vấn đề gia đình.
improve( verb )
![]() [im'pru:v]cải thiện |
![]() |
Ví dụ:
- It will improve.
- Nó sẽ cải thiện.
job description( noun )
![]() ['dʒɔbdis'krip∫n]mô tả công việc |
![]() |
Ví dụ:
- This is my job description.
- Đây là mô tả công việc của tôi.
leadership( noun )
![]() ['li:də∫ip]khả năng lãnh đạo |
![]() |
Ví dụ:
- try to show leadership in this term in office !
- hãy chứng tỏ khả năng lãnh đạo trong nhiệm kỳ này!
objective( noun )
![]() [ɔb'dʒektiv]mục tiêu |
![]() |
Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !